検索ワード: hiện tại ông có làm gì không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hiện tại ông có làm thêm gì không

英語

find out if you have anything more to do.

最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy phat hiện tại ông có đang làm gì thêm không

英語

i'm studying civil engineering now

最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có làm gì được không?

英語

can you do anything with it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ông có thể làm gì không?

英語

- can you do something about it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có biết gì không?

英語

the chief says the railroad's busted the agreement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông có gì ngon không?

英語

what do you recommend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông biết có gì không ổn.

英語

he knew something was wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vợ ông có nói gì không?

英語

what does your wife think of that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông có biết điều gì không?

英語

- don't you know anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có bắn trúng gì không?

英語

did you hit anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông có chứng chỉ gì không?

英語

do you have references? well yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi không làm gì cả.

英語

not working at all right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đồng ý không l?

英語

do we have a deal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông không có gì phải ngại.

英語

you've nothing to be ashamed of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông không có gì để nói?

英語

you have nothing to say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ông làm cái l** gì thế?

英語

- what the fuck are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"c-l-m." có suy đoán gì không?

英語

"c-l-m." you got any ideas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- có gì sai không, thưa ông? - không, không.

英語

- anything wrong, "monsieur"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ông không có gì nếu không có ông ta.

英語

you're nothing without him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gì ông không đúng rồi, không, không!

英語

it's okay, really.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,739,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK