プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hiện trường vụ án.
crime scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hiện trường vụ án đây
your crime scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hiện trường vụ án là đây
your crime scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ở hiện trường vụ án.
you were at the crime scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hiện trường gây án
committing crime
最終更新: 2022-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn nói "hiện trường vụ án".
he said "crime scene."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi đang ở hiện trường vụ án
i'm at the crime scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đưa tôi đến hiện trường vụ án.
take me to the murder scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm hiện trường vụ án nữa à?
more crime scenes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện trường.
crime scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện trường vụ nổ súng.
shooting scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi cô điều tra hiện trường vụ án...
when you surveyed the crime scene...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các vị, đây là hiện trường vụ án.
mammal's, we have ourselves a crime scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, chị đi đến hiện trường vụ án ?
oh, are you going to a crime scene?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta nuốn trở lại hiện trường vụ án.
he wanted to return to the scene of the crime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện trường vụ án bị mất tính nguyên vẹn.
the crime scene was contaminated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vẫn chưa chính thức là hiện trường vụ án
- it's not officially a crime scene yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xử lý hiện trường
field records
最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
nguyên hiện trường..
paramedics are on the scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện trường vụ án rất đặc biệt và rất phức tạp.
it's a unique and complicated crime scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: