検索ワード: hi �rô các bon (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hi �rô các bon

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các bon

英語

carbon

最終更新: 2010-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sợi các-bon đấy.

英語

carbon fiber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thép các bon (thép than)

英語

carbon steel

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thép các-bon, dài 15 cm.

英語

carbon steel, six inches long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các bon là nguyên tố trung tâm.

英語

carbon is at the center of it all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

carmen chính là các bon. xin lỗi.

英語

carmen is carbon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sẽ không có sự sống nếu thiếu các bon.

英語

there is no life without carbon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó làm bằng gì vậy, sợi các-bon hả?

英語

what is that, carbon fibre?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi tất cả đã xong, các-bon rồi khoáng chất.

英語

when all's said and done, you know, carbon and minerals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả những gì đã, đang và sẽ sống, các bon.

英語

everything that lives, lived, will live. carbon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đã dùng 6 mũi khoan các bon, và cái cuối cùng vừa cho vào thì viên thợ máy của tôi--

英語

we went through six carbon drill bits, and the last one just fried. then my operator-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không chắc... tôi đang nghĩ về loại hỗn hợp hoặc chất dẻo nào đấy... được gia cố với sợi các-bon.

英語

i'm thinking some sort of composite or high-density plastic...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sổ tiết kiệm được in trên giấy than các bon... được trả cho một người cấu thành từ các bon... cho những thứ ông ấy đã làm được từ các bon.

英語

a savings bond printed on carbon-based paper paid to a carbon-based man for something he made out of carbon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giảm khí thải các-bon chỉ là trò đánh trống lảng, chúng ta đã vượt quá giới hạn và không thể làm gì để cứu chữa?

英語

the carbon emissions are a red herring, and we are past the point of no return no matter what remedial actions we take.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính phủ việt nam có vẻ chủ động trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế ít phát thải các-bon và cố gắng để tăng cường phát triển năng lượng bền vững.

英語

the vietnamese government seems to be proactive in shifting towards a low-carbon economy and tries to strengthen its sustainable energy development.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con trai của sê-me là a-hi, rô-hê-ga, hu-ba, và a-ram.

英語

and the sons of shamer; ahi, and rohgah, jehubbah, and aram.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nóng đến nỗi hạt nhân của các phân tử nóng chảy ở sâu trong chúng tạo nên ô-xi chúng ta thở, các-bon trong da thịt chúng ta, can-xi trong xương chúng ta, sắt trong máu chúng ta,

英語

they get so hot that the nuclei of the atoms fuse together deep within them to make the oxygen we breathe, the carbon in our muscles the calcium in our bones, the iron in our blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,329,284 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK