検索ワード: hoen hoét (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hoen hoét

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ hoét

英語

turdoid

最終更新: 2011-06-17
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lệ hoen mi.

英語

and i'll cry

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Đức mẹ không hoen ố."

英語

"mother undefiled."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có cố gắng đấy, cái xô hoen rỉ.

英語

nice try, rust-bucket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông làm hoen ố hệ thống luật pháp.

英語

you perverted the system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Óin thân mến ơi, đó là con chim hoét.

英語

that, my dear oin, is a thrush.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi nên làm hoen ố thanh danh anh ta

英語

- i should've spotted him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và mọi thứ anh ấy nhìn đều mờ và hoen ố.

英語

and everything he sees is blurred and indistinct.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi không muốn làm hoen ố điều gì về alex.

英語

we don't wanna damage alex's legacy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta không cho phép chúng bị hoen ố bởi chương sách nhơ bẩn này

英語

i will not allow it to be tarnished by this dirty chapter

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có gì không hay với những chiếc xe cổ lỗ hoen rỉ sao?

英語

what's wrong with rusty old cars?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một phụ nữ lố lăng với chiếc nón và bộ đồ làm việc áo liền quần hoa hoét của cô ấy.

英語

a picturesque figure in her flowery hat and dungarees.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không còn loại dầu chống rỉ sét đó, không còn những chiếc xe cũ kỹ hoen rỉ.

英語

no more medicated bumper ointment. no more rusty old cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúa cứu thế của con, xin đừng cho phép chúng bị hoen ố vì những động cơ không xứng đáng..."

英語

do not permit them, o my divine savior, to be sullied by any motives unworthy of thy..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-Đó là điều hung bạo, là 1 hành động xâm phạm làm hoen ố những điều tìm thấy!

英語

what's so great about discovery? it's a violent, penetrative act that scars what it explores.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Đứng bên tảng đá xám khi con chim hoét gõ cửa,... và ánh hoàng hôn cuối cùng của ngày durin... sẽ chiếu sáng lỗ khóa." ngày durin?

英語

"stand by the gray stone when the thrush knocks and the setting sun with the last light of durin's day will shine upon the keyhole."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,243,956 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK