検索ワード: huy chương bạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

huy chương bạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

huy chương “sao bạc”

英語

ss silver star medal

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

huy chương của tôi

英語

my medallion!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

huy chương anh dũng.

英語

and a purple heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

huy chương cũ rích?

英語

an old medal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

huy chương, ruy-băng.

英語

medals, ribbons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ê, anh đã được huy chương sao bạc.

英語

hey, you got the silver star. you're the real hero, not leary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ tặng huy chương nè!

英語

they gave us badges!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

huy chương sao bạc (anh dũng bội tinh).

英語

silver star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trận tranh huy chương Đồng

英語

men's bronze medal match 29

最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em xứng đáng được huy chương.

英語

i deserve a medal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chị đi tìm huy chương đây.

英語

i'm gonna go look for my medal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đáng được thưởng huy chương

英語

you deserve a medal for your work

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huy chương bowling của tôi đấy.

英語

my bowling trophies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ sẽ tặng huy chương cho em.

英語

- they'll give me a medal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng có huy chương hay gì đâu.

英語

there is no medal or anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...ông đã đạt được 14 huy chương vàng.

英語

...at which he won fourteen gold medals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái huy chương của chị đâu, jared?

英語

where is my fencing medal, jared?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miranda xứng đáng với huy chương vàng đó.

英語

the one who beat her od'd on steroids. miranda deserved that gold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó chỉ là cái huy chương bóng đá thôi.

英語

- it's literally a medal for soccer

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ít nhất cũng có 10 cái huy chương.

英語

i think you can get at least ten gold medals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,248,424 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK