人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
huy hiệu.
badge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- huy hiệu?
crest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái huy hiệu.
- what's not yours?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái huy hiệu?
yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
huy hiệu phim ảnh
film badge
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cái huy hiệu này...
that badge...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- súng và huy hiệu
- jack. - badges and guns, i said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anson đeo huy hiệu.
anson wears the badge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó là huy hiệu của ta
my coat of arms.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"huy hiệu ellie".
the ellie badge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
trong bát có 1 huy hiệu
wonderful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đưa tôi huy hiệu của anh.
- give me your badge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông đã thấy huy hiệu sao?
you saw his crest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đã thấy huy hiệu của tôi.
- you saw my badge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúa ơi, huy hiệu của eddie.
-jesus christ, that's eddie's.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- huy hiệu đã nói cả rồi còn gì.
- that's what the badge says.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh có bị treo huy hiệu không?
- are you getting suspended?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- à, cậu đáng được đeo huy hiệu rồi?
- well, you got your merit badge now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhiều huy hiệu trong xe làm gì thế?
- what are you doing with all these badges?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2. 125x4. 0in, 54x101mm (huy hiệu bưu kiện)
2.125x4.0in, 54x101mm (shipping badge)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: