検索ワード: kính mừng Đại lễ vu lan (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kính mừng Đại lễ vu lan

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lễ vu lan

英語

feast day

最終更新: 2018-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vu lan

英語

ghost festival

最終更新: 2013-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kinh kính mừng

英語

hail mary

最終更新: 2011-06-26
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc mừng, Đại tá.

英語

congratulations, colonel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chào mừng đại nhân đã về!

英語

welcome back, sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ban tổ chức Đại lễ vesak;

英語

organization board of vesak;

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin chúc mừng. Đại tướng zapata.

英語

my congratulations, general zapata.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc mừng, đại uý. làm việc tốt lắm.

英語

congratulations, captain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10 lần kinh lạy cha và 10 lần kinh kính mừng.

英語

- ten lord's prayers and ten hail marys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- 10 lần kinh lạy cha và 10 lần kính mừng.

英語

- ten lord's prayers and ten hail marys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ cử hành đại lễ để ca ngợi thượng đế.

英語

i'll celebrate that mass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc mừng Đại quốc tướng "mã Đáo thành công"

英語

the minister must be congratulated on his famous victory!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

kính mừng maria đầy ơn phúc, Đức chúa trời ở cùng bà.

英語

hail mary, full of grace, the lord is with thee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con không đọc được câu kinh kính mừng nào trên đường ra hay sao?

英語

you wouldn't say a couple of hail marys on your way out, would you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy chắc tôi không được mặc áo đại lễ rồi. mở, đóng, chuồn.

英語

- so i guess i'm not wearing my tux.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy... cho con vài kinh "kính mừng" và con đi, được không?

英語

let's just... let's do a few "hail mary"s and go, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khi sắp tới lễ vu lan vào mùa hè của năm thứ ba, cuối cùng thì dân làng bắt đầu xì xầm bàn tán tại sao lão kéo xe gisaburo không về nhà để dự lễ.

英語

as the festival of ancestors neared, people began to wonder they talked about gisaburo, whom they hadn't seen for so long

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong cái va-li đó có bộ veste đại lễ của tôi... mà tôi đem theo mặc để gả con gái tôi.

英語

in that suitcase was my black formal afternoon suit that i bought to wear to give my daughter away in marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tết rồi cha đã không về, lễ vu lan cũng không, hay tết năm tới hay lễ vu lan năm tới cũng vậy. không biết lão già đó nghĩ gì? Ổng không chịu về nhà thôi.

英語

i think my father will never come home well, you'd think he would have sent word, at least what if he is dead?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"kính mừng maria đầy ơn phước," "chúa trời ở cùng bà, bà là người may mắn trong số các phụ nữ...

英語

"hail mary, full of grace, the lord is with thee;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,774,858,253 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK