検索ワード: ký mã thương mại của microsoft (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ký mã thương mại của microsoft

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thương mại

英語

trade

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

thương mại 10

英語

commercial 10

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cán cân thương mại

英語

to settle a job

最終更新: 2022-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bí mật thương mại.

英語

trade secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm thương mại

英語

shopping mall

最終更新: 2015-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi e rằng nó là mẫu mã thương mại của chúng tôi.

英語

i'm afraid it's our business model.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thương mại, thương vụ.

英語

commercial

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

15 dặm nữa ở khu thương mại của davle!

英語

fifteen miles at the town of davle!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta nghĩ là mấy tổ chức thương mại của bọn phiến quân.

英語

angry business associates, i imagine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho chúng một đòn hồi mã thương.

英語

yes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên thương mại của monodichlorodifluoromethane (chcl2)- một chất làm lạnh .

英語

freon 22

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và sharepoint cũng quan hệ tốt với của microsoft

英語

and sharepoint also ties in well to microsoft's

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự tẩy chay thương mại của ông với hành tinh chúng tôi đã kết thúc.

英語

your trade boycott of our planet has ended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một tên hạ cấp mà dám như thế? Đòi mở kiện hàng thương mại của nhật sao?

英語

how dare a low-ranking customs officer display public contempt for the japanese business bureau

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên thương mại của các vật liệu từ vĩnh cửu niken – nhôm có các đặc tính bất đẳng hướng

英語

alcomax

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng vấn đề là phòng thương mại của nhật tại phật sơn.. không tham gia vào khu Đông bắc.

英語

but the thing is, the japanese chamber of commerce in foshan did not participate in the north-eastern affair

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên thương mại của một loại máy khuếch đại quay (rotating amplifier) có kích thích từ trường ngang

英語

magnicon

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,773,655,431 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK