検索ワード: kỹ năng giải quyết tình huống (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

học kỹ năng giải quyết tình huống

英語

problem solving skills

最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng giải quyết tình huống

英語

skills in solving situations

最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kỹ năng xử lý tình huống

英語

quick situation handling skills

最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ biết cách giải quyết những tình huống như vậy.

英語

they know how to deal with situations like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình huống

英語

period of invasion

最終更新: 2022-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình huống:

英語

scenario...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình huống xấu.

英語

negative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình huống này?

英語

i'm a situation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãnh đạo tình huống

英語

situational leadership

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một tình huống.

英語

we have a situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có khả năng là tình huống cướp biển.

英語

- potential piracy situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tình huống khó xử.

英語

bit of a situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình huống khẩn cấp.

英語

we've got an emergency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình huống đã thay đổi!

英語

go. the situation has changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là tình huống khó xử.

英語

that's hard. that's a fuckin' hard situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một tình huống khó xử nhỉ?

英語

what a fix, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình huống 10-13.

英語

dispatch, i got a 10-13. i got a 10-13.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tình huống hay quá, xem kìa.

英語

- oh! big play! look at that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-thành công ở mọi tình huống.

英語

it works on many levels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lường trước tình huống xấu nhất.

英語

assume the worst.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,830,669 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK