プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giận quá mất khôn
he lost his head
最終更新: 2013-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
khôn nhà, dại chợ
at home act like very smart, but in the public is very stupid!!
最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khôn ngoan lắm
- that's smart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khôn ngoan đấy.
- that was smart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái khó bó cái khôn
the hardship of wisdom
最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái khó ló cái khôn.
adversity brings wisdom.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật khôn ngoan!
how wise of you!
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khôn khéo thật.
- so subtle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có dễ thương khôn
do you see if i'm cute
最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có sự khôn ngoan.
not among our people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và rất... rất khôn ngoan.
she was so... sophisticated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật không khôn ngoan.
- that would be unwise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: