検索ワード: khôn trước tuổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khôn trước tuổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

già trước tuổi

英語

decrepit before one's age

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, nó già trước tuổi.

英語

look, he's prematurely old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải là chuyện già trước tuổi.

英語

it's about not aging before your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

alfred là anh cả... lại còn già dặn trước tuổi.

英語

alfred was the older brother... old even for his years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có một cảm giác kỳ lạ là delgadina lớn lên trước tuổi.

英語

i have a funny feeling that delgadina will grow up before her time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố đặt quá nhiều gánh nặng lên vai con bố làm con lơn trước tuổi

英語

i made you grow up too fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cầu nguyện nhiều hơn linh mục ngủ ít hơn lính canh và già trước tuổi.

英語

we pray more than priests, sleep less than watchmen and grow old before our time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người lớn 2,500 won / trẻ em 1,350 won / trẻ em trước tuổi đi học miễn phí

英語

adults 2,500 won / children 1,350 won / preschoolers free

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy muốn em lập gia đình trước tuổi 30... là vì ông ấy muốn nhắc nhở em hãy trân trọng những người trước mắt.

英語

he wanted you to get married before 30 because he wanted to remind you to cherish the people close to you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nhớ khi chúng mình mới dọn tới đây không... chúng mình đã bảo nếu không thành công trước tuổi 30... chúng mình sẽ quay về ohio.

英語

remember when we first moved here... and we said if we didn't make it by the time we were 30... we would move back to ohio?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người lớn 2,000 won / trẻ em 1,000 won / trẻ em miễn phí * người lớn (tuổi từ 19 và lớn hơn) / trẻ em (tuổi từ 13-18) / trẻ em trước tuổi đi học (tuổi từ 12 và nhỏ hơn)

英語

adults 2,000 won / teenagers 1,000 won / children free * adults (ages 19 and older) / teenagers (ages 13-18) / children (ages 12 and younger)

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,622,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK