検索ワード: không biết từ bao giờ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không biết từ bao giờ

英語

don't know how to love you ever since

最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết bao giờ cô mới chịu nói

英語

wondered when you'd mention that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng không biết bao giờ sẽ về.

英語

and i don't expect i shall return.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ bao giờ?

英語

- since when?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- từ bao giờ?

英語

how long?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em không biết. em chưa bao giờ thử!

英語

- can you think of nothing else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ không biết từ đâu tới.

英語

she came from nowhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không biết, chưa bao giờ gặp bà ấy cả

英語

i said, i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết bạn có bao giờ nghĩ tới việc

英語

i was wondering if you'd ever thought of

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không biết từ khoá nào sao?

英語

- and without the keyword?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết. tôi không bao giờ thua cả.

英語

- i wouldn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có từ bao giờ

英語

how old is it

最終更新: 2013-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà này không gặp cậu từ bao giờ nhỉ, tommy?

英語

when do we see you, huh, tommy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi! từ bao giờ...

英語

god, since forever!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vụ này từ bao giờ?

英語

- when was this planned?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết. từ sáng tới giờ tôi không thấy hắn.

英語

- i don't know, i haven't seen him since this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này từ bao giờ thế?

英語

well if that's the case, uh, shoot me again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không biết từ giờ thì đất an toàn, nước không an toàn

英語

i don't know, but from now on, playing safe, !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn biết từ đó đến giờ.

英語

always have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết từ bao giờ, âm nhạc đã đi vào cuộc sống thường nhật của con người.

英語

i don't know when to love you

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,244,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK