検索ワード: không có nhãn được thêm vào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không có nhãn được thêm vào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không nhãn

英語

no label

最終更新: 2012-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ê, cái này không có nhãn.

英語

- hey, that one doesn't have a sticker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ở trên không có nhãn giá hả?

英語

is there a price tag on it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con không đọc được nhãn.

英語

i can't read the labels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có chữ ký, nhãn hiệu, không đăng ký?

英語

there's no signature, no inscription?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tui nói không được rồi ông cứ o. .

英語

i've said i can't take this anymore but you still sing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

À không không, goose có 2 chữ o.

英語

you really do ... there's two o's in goose, boys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có bản án nào được đưa ra trogn vụ u.s. v. mahoney.

英語

there was no verdict in the u.s. v. mahoney.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ có thoát được đâu :v

英語

they do not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

brian, có thêm được không?

英語

ah, yes, they're exactly-- exactly 15 percent of the amount dean withdrew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cổ nó có cổ chữ v phải không?

英語

does that come in a v-neck?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

v�o i.

英語

v

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,112,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK