人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
không có nhãn được thêm vào
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
không nhãn
no label
最終更新: 2012-05-18 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- Ê, cái này không có nhãn.
- hey, that one doesn't have a sticker.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Ở trên không có nhãn giá hả?
is there a price tag on it?
con không đọc được nhãn.
i can't read the labels.
không có chữ ký, nhãn hiệu, không đăng ký?
there's no signature, no inscription?
tui nói không được rồi ông cứ o. .
i've said i can't take this anymore but you still sing
À không không, goose có 2 chữ o.
you really do ... there's two o's in goose, boys.
không có bản án nào được đưa ra trogn vụ u.s. v. mahoney.
there was no verdict in the u.s. v. mahoney.
họ có thoát được đâu :v
they do not.
brian, có thêm được không?
ah, yes, they're exactly-- exactly 15 percent of the amount dean withdrew.
cổ nó có cổ chữ v phải không?
does that come in a v-neck?
v�o i.
v
最終更新: 2013-01-02 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia