検索ワード: không có từ ngữ nào diễn tả được (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không có từ ngữ nào diễn tả được

英語

there are no words to describe

最終更新: 2023-11-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có từ ngữ nào diễn tả được sự tinh tế

英語

there are no words to describe

最終更新: 2022-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có từ ngữ nào diễn tả được vẻ đẹp của nó

英語

there are no words to describe

最終更新: 2022-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có từ ngữ nào diễn tả được sự tuyệt phẩm này

英語

there are no words to describe

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể nào diễn tả được.

英語

impossible to describe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể diễn tả được.

英語

it made me fuckin' sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không diễn tả được.

英語

- i can't describe it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có từ nào có thể diễn tả được cảm giác của tôi về anh.

英語

there is no word to describe what i feel for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể diễn tả được.

英語

well, i can't prescribe myself, can i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi không thể diễn tả được.

英語

"i cannot describe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tớ không thể dùng từ ngữ nào để miêu tả.

英語

yeah, it's not really something i can put into words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- từ ngữ không thể diễn tả được.

英語

- words cannot describe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"ghét" không thể diễn tả hết được.

英語

"hate" is not the word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lỗi không được diễn tả

英語

undocumented error

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không từ ngữ nào có thể diễn tả được lòng biết ơn của ta vì ngài đã cứu được chồng ta.

英語

there are no words to encompass my overwhelming gratitude at your reclamation of my husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một từ diễn tả một phản ứng hóa học...

英語

it's a word... ... thatdescribesachemicalreact--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không từ nào có thể diễn tả nổi niềm vui trong trái tim anh.

英語

no words can reveal the joy in my heart.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta nói điều đó không được diễn tả bằng từ.

英語

-he said it was not about the words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có 1 từ để diễn tả những người như thế.

英語

if only there was a word for someone who does that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một từ hoàn hảo để diễn tả anh.

英語

a word that happens to describe you perfectly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,110,844 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK