プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không, yên tĩnh lắm.
yeah. no, it's so quaint.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không gian yên tĩnh quá.
sounds good right about now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em sẽ đi pha trà để không khí yên tĩnh.
i-i'm gonna make some tea and try to keep things zen. heh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tâm trí tao, không hề yên tĩnh.
my mind, it won't quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chìm đắm vào bầu không khí yên bình
chaotic life
最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
không khí yên lắng đến nghẹt thở.
the silence is deafening
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không khí yên tĩnh và mọi hành động đều thành kính.
it was tranquil, and every action seemed elegant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-yên tĩnh.
- clear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy yên tĩnh
nina, quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất yên tĩnh.
it's so calm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yên tĩnh quá!
it's getting quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quá yên tĩnh.
- thanks. - it's awfully quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yên tĩnh chút đi
can you calm down?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh...cần yên tĩnh
i just... need to sit here, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mmmm... thật yên tĩnh.
mmmm... it's so quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm việc yên tĩnh.
- to work in peace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi cần yên tĩnh
my mother needs rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ khá yên tĩnh.
sounds rather quiet there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà đẹp, rất yên tĩnh.
i need some peace and quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đêm đó rất yên tĩnh...
go. -right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: