プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không khí trong lành ngọn đồi xanh.
clean air, green hills.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong lành
compliance
最終更新: 2020-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, em ra ngoài hít không khí trong lành đây.
- yeah. just gotta get some air.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta định cho nó hít thở chút không khí trong lành.
i was taking her out for fresh air.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không khí !
ha-ah! air!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thần phải đi hít thở chút không khí trong lành đây.
i think i need some air, sire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
túi không khí.
a void collapse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi sáng trong lành.
morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay là anh ra ngoài hít thở không khí trong lành đi, như vậy sẽ dễ chịu hơn.
would you like to get some fresh air? stretch your legs?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn có vũ khí trong tay!
-he's got a weapon in his hand!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- angie, không khí ở đó thế nào?
tell us, angie, what's the mood there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không khí không đồng ý chuyện đó.
air doesn't agree with him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không khí đẹp thật, đúng không?
- nicely damp, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì thế, ta chỉ cần... càng có nhiều không khí
so, it stands to reason... get the more air i have
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao phải ra chỗ khác để thay đổi không khí.
- i'm going up to change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cột sống, đầy những túi không khí và đoạn rỗng như loài chim.
look at the vertebrae, full of air sacs and hollows, like a bird's.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toàn bộ khu vực nào đã bị cấm vào vì phải thử nghiệm vũ khí trong vòng 24h.
this whole area is closed for weapons testing for the next 24 hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: