プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không một ai hiểu tôi cả
no one understands me
最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
không một ai hiểu tôi cã
no one understands me.
最終更新: 2020-01-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
không một ai cả.
not one single person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ai hiểu tôi!
no one understands me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không một ai biết cả.
- no, you don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không một ai chịu lắng nghe tôi cả
no one would listen to me
最終更新: 2024-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
không một ai.
(grunting)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không một ai lắng nghe tôi
no one understands me
最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không một ai.
- anyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không hiểu tôi.
you don't understand me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu. tôi...
- i don't understand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không hiểu, tôi...
- [ grunts ] i don't know about that, man. i mean-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không một ai là ngoại lệ cả.
each one had to claw and fight its way in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không hiểu gì chúng tôi cả!
you don't even understand us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ không một ai nữa chết vì tôi.
- no one else will die because of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh không hiểu tôi rồi.
- you don't understand me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dường như không một ai biết tên tôi.
nobody even seems to know my name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không một ai ư, ryan?
anything at all, ryan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô không hiểu gì về chúng tôi cả.
- you don't understand us at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
baxter, anh không hiểu tôi.
baxter, you're not reading me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: