検索ワード: không một ai hiểu tôi cả (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không một ai hiểu tôi cả

英語

no one understands me

最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không một ai hiểu tôi

英語

no one understands me.

最終更新: 2020-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không một ai cả.

英語

not one single person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai hiểu tôi!

英語

no one understands me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không một ai biết cả.

英語

- no, you don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không một ai chịu lắng nghe tôi cả

英語

no one would listen to me

最終更新: 2024-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không một ai.

英語

(grunting)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không một ai lắng nghe tôi

英語

no one understands me

最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không một ai.

英語

- anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không hiểu tôi.

英語

you don't understand me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu. tôi...

英語

- i don't understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu, tôi...

英語

- [ grunts ] i don't know about that, man. i mean-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không một ai là ngoại lệ cả.

英語

each one had to claw and fight its way in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không hiểu gì chúng tôi cả!

英語

you don't even understand us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sẽ không một ai nữa chết vì tôi.

英語

- no one else will die because of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không hiểu tôi rồi.

英語

- you don't understand me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như không một ai biết tên tôi.

英語

nobody even seems to know my name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không một ai ư, ryan?

英語

anything at all, ryan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô không hiểu gì về chúng tôi cả.

英語

- you don't understand us at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

baxter, anh không hiểu tôi.

英語

baxter, you're not reading me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,199,022 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK