検索ワード: không ngần ngại thử thách bản thân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không ngần ngại thử thách bản thân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- cháu đang thử thách bản thân.

英語

- i'm testing myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thử thách bản thân và phá vỡ các giới hạn. ♪

英語

to test the limits and break through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh làm nghề này, đơn giản là muốn thử thách bản thân thôi

英語

i do this just to challenge myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi sẽ không ngần ngại mà giới thiệu...

英語

and so, i'm afraid, without any ado whatsoever--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta không ngần ngại đương đầu với hiểm nguy

英語

he didn't hesitate to face danger

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không ngần ngại đâu hết giừo, về phòng !

英語

back up or i'll beat your skinny ass into the ground. and it wouldn't take much to do it. all right, ladies, rec time's over;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi sophia bỏ chạy, và rick đã không ngần ngại.

英語

when sophia ran he didn't hesitate, did he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu cậu muốn thử thách bản thân, cậu nên đi cùng tớ tới cầu trung tâm.

英語

if you want to test yourself, you should come with me to the midtown bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó, tôi đã không ngần ngại mua một vé tháng.

英語

by this time, i was ready to buy a season ticket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta là người không ngần ngại khi làm những điều cần làm.

英語

he won't hesitate to do what needs to be done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có thế thì anh ta mới không ngần ngại trao tim mình cho cháu nữa.

英語

only then would he be free to give it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu anh bị nhiễm bệnh thì tôi sẽ không ngần ngại cho anh ăn đạn đâu.

英語

if you get stung, i won't hesitate to return the favor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các nước sản xuất dầu hỏa đã không ngần ngại siết động mạch cổ của chúng ta.

英語

the oil countries didn't hesitate to squeeze ourjugular vein.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chém thật nhiệt tình, để sau đó chém không ngần ngại, để xem, cô kia.

英語

shamelessly plug yourself, so you can shamelessly plug, let's say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một đến hai người không ngần ngại trả gấp đôi cho bộ da hôi thối của anh đấy.

英語

there's an unscrupulous man or two would pay double that for your stinking hide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ không ngần ngại giết tôi vì rất nhiều lý do nhưng không vì phải lý do này.

英語

you wouldn't hesitate to kill me for any number of reasons. but not this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật bất hạnh, chúng ta được nghe nói, được gửi đến để chịu thử thách và có thể bày tỏ bản thân khi niềm hạnh phúc bị che giấu

英語

misfortunes, we are told, are sent to test our fortitude, and may often reveal themselves as blessings in disguise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1. tôi tin rằng tôi xứng đáng có cơ hội học bổng này vì tôi là một người đam mê học hỏi những cái mới và luôn muốn thử thách bản thân

英語

1. i believe that i deserve this scholarship opportunity because i am an enthusiast of learning new things and always want to challenge myself

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ chẳng giúp ai được nếu bản thân quá yếu để vượt qua thử thách.

英語

you won't be able to help anyone if you're too weak to pass the test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có thể cứu được họ, thì chúng ta sẽ không ngần ngại chặt đứt cánh tay hay thậm chí hy sinh tính mạng mình.

英語

if we could really save them, we wouldn't hesitate to cut off our arms or even die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,028,790 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK