プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không hẳn... ngoài dự đoán.
no real... dead spots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là điều ngoài dự đoán.
i didn't expect that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không giống như tao dự đoán.
not my diagnosis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không như tôi dự đoán nhóc ạ
it's not exactly what i had in mind, kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đã không dự đoán được...
we did not anticipate...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dự đoán
i mean when i arrive
最終更新: 2019-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy làm những gì không thể dự đoán được.
do things they couldn't have foreseen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nồng độ không ảnh hưởng đã dự đoán cmr:
predicted no-effect concentration cmr:
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
dự đoán xem.
guess what.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lỡ nó không phải chỉ đang dự đoán tương lai?
that means it's transmitting there. what if it's not just predicting the future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- như dự đoán.
- to be expected.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dự đoán nhé?
- best guess?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như ngài dự đoán.
it's as you predicted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng như dự đoán.
- and this is to be expected.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dự đoán tốt chứ!
- the fall dropping in four, three, two, one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giúp dự đoán hành vi.
helps to anticipate behavior.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dự kiến, đoán trước.
anticipate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- chỉ là dự đoán thôi.
- just assumption.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ dự đoán giá nước tăng.
ministry officials expect water coupon prices to rise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và dự đoán chính xác
- and we'll predict them now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: