検索ワード: không nhập được kml (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không nhập được kml

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ma không nhập vào được.

英語

ghost can't possess you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao tôi không đăng nhập được?

英語

what's wrong with the system?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đăng nhập được

英語

login ok

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái lỗ trong tường không thể xâm nhập được.

英語

hole in the wall's impregnable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- camera giám sát ở sân bay không thâm nhập được.

英語

- airport surveillance footage is a bust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không đột nhập được thì hủy toàn bộ chiến dịch.

英語

if he can't get it done, we scrub the entire mission.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không nhập được bằng va chạm thì có thể nhập bằng hồn.

英語

so someone he can't get into by touch, he can still get into by spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề là anh không nhập tâm như chú.

英語

the trouble is, i'm not as tuned into it as you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi là linh hồn, ta sẽ không nhập.

英語

after i'm spirit, i won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí nếu biết hết mọi thứ, cũng tuyệt đối không thể xâm nhập được.

英語

even with the knowledge of all protocols, it is absolutely impregnable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- beetee đột nhập được rồi.

英語

- beetee's in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ chúng lại xâm nhập được nữa.

英語

somehow, they got in again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề không phải là một tên trộm có thể đột nhập được hay không, mà là bao lâu.

英語

it's not a question of if a thief can break in, it's how long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn này không vừa đâu vì chúng có thể xâm nhập được vào cả đội ctu, mua chuộc jamey.

英語

it's a hell of a cell being able to infiltrate the ctu, turn jamey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công nương rất thích trở mặt. cô ta sẽ không mạo hiểm nếu biết ta không thể đột nhập được vào đây.

英語

she'd never have taken the chance we'd actually succeed in breaking into the vault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó không phải là giao thức... - nó sẽ không được bảo mật nếu có ai đó đột nhập được vào đó.

英語

- it wouldn't have been secure if someone terminaled in on this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã xâm nhập được vào hệ thống của chúng rồi.

英語

so i looked at it as a business thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

fisk có thể đã xâm nhập được vào đường dây của cảnh sát.

英語

fisk might be tapping the police lines for all we know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hẳn là cô phải kiên trì để gia nhập được với đám đàn ông bọn họ

英語

must have been tough, trying to break into the boys' club.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ hắn có một trái tim, nếu có ai có thể xâm nhập được.

英語

i thought he had a heart, if anybody could get there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,678,366 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK