検索ワード: không phải vị trí hiện tại của bạn? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không phải vị trí hiện tại của bạn?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- không phải việc của bạn.

英語

- none of your business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải ảnh bạn của bạn

英語

you joke with

最終更新: 2021-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây không phải vị trí của cô, diana.

英語

you're not in my position, diana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- từ vị trí hiện tại của ông.

英語

– from your present position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không phải trò đùa của bạn

英語

i'm not c's joke

最終更新: 2024-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải là chuyện của bạn.

英語

it's none of your business.

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoá vị trí hiện tại

英語

lock to current location

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây không phải là hình ảnh của bạn

英語

this is not a picture of you

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vị trí của bạn ở đâu?

英語

what can we do for you?

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ không phải trong tình trạng hiện tại của nó.

英語

♪ just not in its present form.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc hiện tại của bạn

英語

you studied at fpt

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn không phải 1 vị trí địa lý.

英語

well, it is not a geographic place, certainly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải vị trí, mà là một cái tên.

英語

it's not a place, it's a name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà thống đốc, tôi biết đây không phải vị trí của tôi.

英語

- madam president, i know it's not my place...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thõa mãn với vị trí hiện tại của anh không?

英語

are you satisfied with your position here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vị trí hiện

英語

currentlocation

最終更新: 2014-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cũng không phải nơi quá tệ để làm ăn. Đã có vị trí của hall.

英語

got the dispatch leaking hall's location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xin cho biết vị trí hiện nay của anh.

英語

what is your present position, please? over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kích cỡ và vị trí trên trang hiện tại

英語

size and position on the current page

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không phải chuyên gia ở vị trí thợ lặn dự phòng.

英語

i won't make master as a standby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,099,207 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK