人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- không phải việc của bạn.
- none of your business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải ảnh bạn của bạn
you joke with
最終更新: 2021-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây không phải vị trí của cô, diana.
you're not in my position, diana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- từ vị trí hiện tại của ông.
– from your present position.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không phải trò đùa của bạn
i'm not c's joke
最終更新: 2024-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải là chuyện của bạn.
it's none of your business.
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoá vị trí hiện tại
lock to current location
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây không phải là hình ảnh của bạn
this is not a picture of you
最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
vị trí của bạn ở đâu?
what can we do for you?
最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ không phải trong tình trạng hiện tại của nó.
♪ just not in its present form.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc hiện tại của bạn
you studied at fpt
最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc chắn không phải 1 vị trí địa lý.
well, it is not a geographic place, certainly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải vị trí, mà là một cái tên.
it's not a place, it's a name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà thống đốc, tôi biết đây không phải vị trí của tôi.
- madam president, i know it's not my place...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thõa mãn với vị trí hiện tại của anh không?
are you satisfied with your position here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: