プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không tại sao hết, chỉ để vui thôi.
no reason, just for fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không sao, chỉ mệt thôi.
i'm ok, just tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có gì, chỉ vui thôi.
- nothing, just laughing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không sao, chỉ cố nhớ chút thôi
try to remember anything. anything at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không sao đâu, chỉ hơi đau thôi...
sorry, i'm not myself today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không sao đâu, chỉ cần nhớ vậy thôi
it's okay. just remember i said something cool to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà không sao, chỉ hơi mệt chút thôi.
she's okay. she's just a little tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không sao chỉ là...
i'm fine man, i'm just uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi không sao, chỉ...
yeah. yeah, yeah, we're fine. just- [grunts]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là nó không vui thôi.
- what do you want?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ cho vui thôi
it's just for fun
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không sao, chỉ là công việc của các anh thôi.
that's okay. just doing your job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thôi, không sao.
- no, it's fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ để vui thôi.
- just for fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không sao chỉ là cô hàng xóm.
it's all right. it's our neighbour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có gì, đánh vui thôi mà.
- nothing, just some roughhousing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ vì để vui thôi.
that's just for fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mà thôi không sao.
no, forget it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ gã này là vui thôi,
that is just fine for this guy,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ choi cho vui thôi
i'm just joking
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照: