検索ワード: không tìm được tiếng nói chung (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không tìm được tiếng nói chung

英語

can't find a common voic

最終更新: 2022-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất tiếc vì ta không tìm được tiếng nói chung.

英語

i'm sorry we can't find a common ground on this one, congressman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu... chúng ta tìm được tiếng nói chung.

英語

if you agree with that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói được tiếng việt

英語

iam from indian server

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nói được tiếng anh hả.

英語

can't speak english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nói được tiếng nào à?

英語

mcmurphy: can't even make a sound, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không nói được tiếng anh.

英語

she doesn't speak english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không tìm được.

英語

i couldn't find one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói được tiếng trung quốc

英語

what can i call you

最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không nói được tiếng pháp à?

英語

- you do not speak french?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không nói được tiếng anh, butch.

英語

they don't even speak english, butch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không tìm được nó.

英語

- i couldn't find her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ không tìm được đâu.

英語

we ain't never gonna find it now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tìm được gì sao?

英語

nothing caught your eye?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi không tìm được điều gì

英語

thompson is hiding something. and if i can't get it out of her, she can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không tìm được phi công!

英語

- i can't find the pilot!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không tìm được cách khác à?

英語

do you see a way around that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không tìm được điện thoại.

英語

- i can't find a phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu lỡ không tìm được thì sao?

英語

what if you don't find it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tìm được người đặc biệt à?

英語

nobody special, though?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,332,442 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK