人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không thể được!
impossible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không thể được.
no way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không thể chậm hơn được nữa.
i can't put it off any longer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em không thể được!
of course she is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không thể là tôi được.
it couldn't be me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không thể như thế được !
it wouldn't look like that!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em không thể chờ được.
- i can't wait. - good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ôi, không thể thế được.
- oh, no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thể làm lại được.
i can't take 'em back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không thể chờ được nữa!
i have realized that i simply can no longer wait!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không thể kìm được nữa rồi.
- can't hold it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-rất tiếc, không thể được.
i'm sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải, không thể tin được!
yes, i can believe that!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình không thể làm gì được!
-bobby: i can't do anything!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không thể để hắn lại đây được.
we can't just leave him here. - why not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lan, cậu không thể làm thế được.
- ian, you can't do this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không thể sờ được. nhìn xem kìa.
- she's going right up to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không thể để anh có nó được.
- i'm not letting you have him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không thể giữ chị ấy lại được sao?
- so we're not going to let her stay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một mình anh không thể giữ cửa được!
- you can't hold it by yourself!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: