検索ワード: không thể ngăn cản tôi đi học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không thể ngăn cản tôi đi học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không gì có thể ngăn cản tôi!

英語

and nothing will stand in my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể ngăn cản.

英語

i can't stop you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì ngăn cản tôi

英語

nothing's going to stop me

最終更新: 2015-12-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô không cố ngăn cản tôi.

英語

you're not going to try to stop me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể ngăn cản được ư?

英語

is it inevitable?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai có thể ngăn cản anh

英語

no one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai có thể ngăn cản họ.

英語

and no one can stop them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thử ngăn cản tôi đi.

英語

try and stop me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể ngăn cản tình yêu của chúng tôi!

英語

you can't stop our love!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chà, tại sao anh không cố ngăn cản tôi đi nhỉ?

英語

well, why don't you try to stop me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể ngăn họ.

英語

i can't keep 'em straight anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể ngăn cản bản thân mình được.

英語

i can't help it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-không! -tôi không thể bị ngăn cản.

英語

a tomfool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn bất cứ điều gì có thể ngăn cản tôi phát biểu.

英語

i don't want anything to interfere with what i have to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai cũng không thể ngăn cản new dream lên sàn

英語

nobody can stop the new dream listed on market

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ không gì có thể ngăn cản nó được nữa.

英語

there is nothing that will stop it now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ anh không thể ngăn cản ta nữa, anh powers.

英語

you can't stop me now, mr. powers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ không thể ngăn cản lâu hơn nữa đâu.

英語

we won't be able to contain this, not for long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì các người không thể ngăn cản được công nghệ!

英語

because you cannot stop technology!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ tìm cách ngăn cản tôi đi, đồ khốn.

英語

just try and stop me, bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,290,425 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK