検索ワード: không tiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không tiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không tiện bằng.

英語

just not as convenient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tiện nói ra

英語

not convenient to talk

最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hề tự tiện.

英語

not before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tiện cô ơi!

英語

it's not very convenient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ không tiện nói.

英語

i could get a round in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tiện trả lời

英語

i am surfing the phone

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tiện cho tôi lắm.

英語

that's not good for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, nó không tiện.

英語

no, it's not convenient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ không tiện đâu.

英語

- now's not a good time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao thì cũng không tiện.

英語

anyway, it's not convenient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, lúc này không tiện.

英語

no, now's not a good time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lizzy không tiện nghe máy .

英語

- lizzy isn't available right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tiện nói cho bạn biết

英語

i'm not handy giving you a phone number

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực ra bây giờ không tiện lắm.

英語

actually, that's a little inconvenient right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không tiện đưa cho chị ấy.

英語

- feel a bit of a fool handing it over myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô biết không, khá đủ tiện nghi?

英語

- you know, living accommodations?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiện dụng phải không.

英語

that's good thinking though, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng thấy không tiện khi ở đây

英語

- i'm barely treading water here. - aw, don't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi không tiện nói chuyện

英語

send me your photo

最終更新: 2020-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tiện ra mặt gặp ổng bây giờ.

英語

can't very well go see him now, can i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,325,791 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK