検索ワード: không trung trong giờ học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không trung trong giờ học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không trung tâm

英語

acentral

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

không, trung hoa.

英語

- no, china. - oh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không trung thực.

英語

- dishonesty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không trung thành.

英語

disloyalty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khỏe không trung sĩ?

英語

how are you today, sergeant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải không, trung tá?

英語

don't you, colonel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn bắn vào không trung

英語

he's shooting up in the air right now..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay... không có giờ học .

英語

there are no lessons today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong giờ làm

英語

do you go to work today

最終更新: 2019-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhai kẹo cao su trong giờ học.

英語

chewing gum in class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ta không bao giờ học

英語

- he never learned it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn gì khác không, trung sĩ?

英語

anything else, sergeant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó sẽ không bao giờ học theo ta.

英語

he will never learn of it from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn gì nữa không, trung sĩ?

英語

- anything else, sergeant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có phiền không, trung sĩ?

英語

do you mind, sergeant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó toàn nói chuyện trong suốt giờ học.

英語

he is always talking during in the lesson.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có giọng nói trong không trung!

英語

there is a fell voice on the air.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết đó, chúng tôi không chơi đàn piano được bao nhiêu trong giờ học.

英語

you see, we don't play much piano during his lessons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ nhé, tập trung trong từng khoảnh khắc.

英語

remember, concentrate on the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ và trong giờ chết.

英語

now and at the hour of our death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,507,319 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK