検索ワード: khi được phỏng vấn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi được phỏng vấn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phỏng vấn

英語

interview

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

phỏng vấn nhóm

英語

group interview

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

phỏng vấn gì ?

英語

what interview?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phỏng vấn, hả?

英語

- interviews, yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phỏng vấn công việc

英語

why are you texting me?

最終更新: 2018-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phỏng vấn hắn ta.

英語

interviewing him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 cuộc phỏng vấn?

英語

do an interview?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em sẽ phỏng vấn...

英語

- i'm interviewing...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã gọi tới để được phỏng vấn.

英語

you called for the interview.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chờ đã... phỏng vấn?

英語

interviews?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung úy choi, xin được phỏng vấn!

英語

lt. choi, a word please!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc phỏng vấn kết thúc!

英語

this interview is over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- buổi phỏng vấn kết thúc.

英語

- that's it. this interview is over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô sẽ phỏng vấn chứ?

英語

shall i take you upstairs? yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phỏng vấn không theo mẫu

英語

the unstructured/ nonderective/unpatterned interview

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ cậu sẽ được phỏng vấn chính thức.

英語

you're now going to be officially interviewed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong phòng phỏng vấn.

英語

- in the interview room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 triệu đô và còn được phỏng vấn nữa? vâng.

英語

the killer gets million dollars for television interview?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi phỏng vấn anh được không?

英語

can i interview you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy làm phỏng vấn đi, được chứ?

英語

- just get the interviews, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,630,225 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK