検索ワード: khi cô ấy vẫn còn là thành viên 9m (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi cô ấy vẫn còn là thành viên 9m

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy vẫn còn là 1 cô bé.

英語

she's still a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn còn sống.

英語

she is still alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn còn sống?

英語

she yet draws breath?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cô ấy vẫn còn là bạn của harry!

英語

- she's still his girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy có thể vẫn còn sống

英語

she could still be alive

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn còn đang đặt bom.

英語

she's still building the bomb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng cô ấy vẫn còn sốt?

英語

but she still has a fever?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy vẫn còn trong đó!

英語

- she's down there! -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ cô ấy vẫn còn sống à?

英語

you think she's still alive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn còn lậu trong cơ thể.

英語

house, she's still got a significant amount of gonorrhea in her system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn còn giận về chuyện samantha.

英語

she's still very upset about samantha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô có vẻ chắc chắn là cô ấy vẫn còn sống?

英語

can't afford to lose any more time. you really are sure she's alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng cô ấy vẫn còn sống khi trao cậu cho ta.

英語

she was still alive when i took you from her arms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu không thể làm thế, cô ấy vẫn còn trinh.

英語

you can't do that with her at all! she's still a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy ở lại bởi vì cô ấy vẫn còn hy vọng.

英語

- she stays because she still has hope. - she stays for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô bé hoạt náo viên... cô ấy còn sống.

英語

which reminds me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi đến đây, còn có một... người phụ nữ nữa cô ấy vẫn...

英語

i came here with a... with a woman. is she still...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn còn một khẩu, cô ấy vẫn giữ một khẩu.

英語

i still have one, she still has one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không nh...

英語

she doesn't rem...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vẫn còn yêu cô ấy

英語

you're still in love with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,192,417 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK