人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy vẫn còn là 1 cô bé.
she's still a girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy vẫn còn sống.
she is still alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy vẫn còn sống?
she yet draws breath?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-cô ấy vẫn còn là bạn của harry!
- she's still his girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy có thể vẫn còn sống
she could still be alive
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
cô ấy vẫn còn đang đặt bom.
she's still building the bomb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng cô ấy vẫn còn sốt?
but she still has a fever?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy vẫn còn trong đó!
- she's down there! -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ cô ấy vẫn còn sống à?
you think she's still alive?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy vẫn còn lậu trong cơ thể.
house, she's still got a significant amount of gonorrhea in her system.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy vẫn còn giận về chuyện samantha.
she's still very upset about samantha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có vẻ chắc chắn là cô ấy vẫn còn sống?
can't afford to lose any more time. you really are sure she's alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng cô ấy vẫn còn sống khi trao cậu cho ta.
she was still alive when i took you from her arms.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu không thể làm thế, cô ấy vẫn còn trinh.
you can't do that with her at all! she's still a girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy ở lại bởi vì cô ấy vẫn còn hy vọng.
- she stays because she still has hope. - she stays for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô bé hoạt náo viên... cô ấy còn sống.
which reminds me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi tôi đến đây, còn có một... người phụ nữ nữa cô ấy vẫn...
i came here with a... with a woman. is she still...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn còn một khẩu, cô ấy vẫn giữ một khẩu.
i still have one, she still has one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy không nh...
she doesn't rem...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh vẫn còn yêu cô ấy
you're still in love with her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: