検索ワード: khi nào các anh ấy về quê (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi nào các anh ấy về quê

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi nào bạn về quê

英語

maybe end ò next week

最終更新: 2024-02-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông nghĩ khi nào anh ấy trở về?

英語

when do you think he'll be back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi nào cô định về quê lại ?

英語

actually, i'm from around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh... đang nghĩ về quê nhà.

英語

i was... just thinking of home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ về miền quê một mình.

英語

you go to the country all by yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ấy về quê thăm bố mẹ rồi.

英語

the country... to visit her parents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể ngày mai cô ấy mới về quê.

英語

she may come back her hometown tomorrow.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế anh sẽ sống ở đâu? về quê sống.

英語

- where you headed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ cô ấy đã quay về quê nhà rồi.

英語

maybe she went back to her own country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy trở về quê anh.

英語

return to your country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện gì đã mang anh trở về quê hương?

英語

it wouldn't have made any difference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi anh muốn bỏ chơi đại vĩ cầm... và khi anh nói rằng anh muốn trở về quê...

英語

when you wanted to quit the cello... and when you said you wanted to come back to the countryside...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm như anh là dân quê mùa ấy.

英語

i haven't worn mine in months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi về quê đem cô ấy lên. vì sắc đẹp.

英語

i chose her from the village for her beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu ấy tới từ nước anh, thưa vua o.

英語

-he hails from england, o sublime one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe nói d? o này anh v? n ?

英語

i heard you weren't about that much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

th#244;i n#224;o anh.

英語

come on, boss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh m#7903; ra xem n#224;o.

英語

thanks for your cooperation, please open it ok thank you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

n? u anh ta b? o không.... ... th́ t́nh th?

英語

i'll do the fight before he causes any more carnage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& hiện mẹo khi khởi chạyopposite to previous

英語

& show tips on startup

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,249,676 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK