プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô đi đâu vậy ?
where are you going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
- cô đi đâu vậy?
- what's the matter with you? - let me go. - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn cô đi đâu vậy?
and where are you going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hana, cô đi đâu vậy?
hana, where're you going ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
caroline, cô đi đâu vậy?
caroline, where you going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy cô thử đi.
you should try it sometime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy cô ăn đi!
- eat then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy cô đã đi đâu?
then where did you go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy, cô sẽ đi đâu?
so, where would you go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy cô nói đi, samantha.
well, then talk, samantha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy, cô chịu đi không?
- then will you? for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi đâu vậy, cô em?
quo vadis, baby?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khi n#224;o v#7853;y?
- when?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& hiá»n mẹo khi khá»i chạyopposite to previous
& show tips on startup
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
coi n#224;o!
come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質: