検索ワード: khi tôi còn là học sinh lớp 8 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi tôi còn là học sinh lớp 8

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi tôi còn học năm nhất

英語

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là học sinh lớp 5 à?

英語

what are you, in the fifth grade?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người là bạn kể từ khi còn là học sinh .

英語

who is she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đỉnh điểm nhất là khoảng thời gian khi tôi học lớp 8

英語

the climax is the time period

最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi còn học năm thứ hai đại học

英語

i was a sophomore in college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em là các học sinh giỏi nhất lớp.

英語

we're the best students in the class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học lớp 6.6

英語

i'm studying at school

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một học sinh lớp 9!

英語

a freshman, dave?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái tôi học lớp 6

英語

my parents are bakers

最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ tôi học điều ấy từ khi còn là học sinh phổ thông.

英語

i remember it from school.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-lại giống như là học sinh lớp 1 nữa.

英語

oh, my god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn em năm nay học lớp 3b

英語

my name is bao nhi.

最終更新: 2021-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không học lớp nào hết.

英語

i'm not in any class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ biết. khi mẹ còn đi học,

英語

when i was in school,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là một học sinh giỏi, học rất giỏi trong lớp

英語

he is a good student who gets on very well in class

最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn học lớp mấy? tôi học lớp 9

英語

what grade are you in? i am in grade 9

最終更新: 2020-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc dù em không còn là học sinh của chúng tôi nữa.

英語

although, of course, you are not one of our schoolgirls any more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không. tôi còn 8 bản in nữa.

英語

i have eight others.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh có năng khiếu văn nghệ nhất lớp

英語

difficult family situation

最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sử dụng thời gian còn lại của giờ học nằm ngủ ở phía sau lớp.

英語

i spent the rest of the hour sleeping in the back of the class.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,535,964 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK