検索ワード: khoa học nông nghiệp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoa học nông nghiệp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bộ nông nghiệp

英語

agriculture (department)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khoa học

英語

science

最終更新: 2010-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mở rộng nông nghiệp

英語

agricultural extension

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tăng trưởng theo định hướng nông nghiệp

英語

agriculturally-led growth

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khu vực nông nghiệp, lĩnh vực nông nghiệp

英語

agricultural sector

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó thuộc mục khoa học

英語

that's sciences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và thường được đang cho vị thần nông nghiệp.

英語

and often sacrificed to the goddess of agriculture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đa hình (khoa học vật liệu)

英語

polymorphism (materials science)

最終更新: 2016-05-25
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

viện khoa học sự sống quốc tế

英語

international life sciences institute

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là một thiếu sót trong khoa học.

英語

which is a scientific impossibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứu lấy newyork bằng khoa học hay thật.

英語

saving new york with science is cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ýnghĩa khoa học và thực tiễn của luận văn:

英語

scientific and real significance:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận văn:

英語

scientific and real significance:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi tìm các nhà khoa học, còn anh thì tìm ngôi sao nhạc rock.

英語

i bring scientists. you bring a rock star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng rất mỏng manh. lão may mắn là memnon thích môn khoa học.

英語

you're lucky lord memnon has a taste for your science you old fool!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được các nhà khoa học mỹ, pháp và Đức cùng hợp tác nghiên cứu.

英語

it was developed jointly by u.s., french and german scientists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và bây giờ, tôi đã biến khoa học viễn tưởng thành khoa học hiện thực

英語

and now i've turned science fiction into science reality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không có ý kiến làm thế nào nhiều quân nhân từ bỏ cuộc sống họ vì khoa học.

英語

you have no idea how many soldiers gave up their lives for science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là một khoa học gia yêu thích của ông ta, nếu anh anh muốn nói đến khoa học huyền bí.

英語

his favorite scientist, if you can call psychic research science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-Đặc biệt khi nói về các dự án khoa học của anh ấy. -vớ vẩn, lan.

英語

john doesn't subscribe to chaos particularly what it says about his science project.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,048,894 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK