検索ワード: khoa kiỂm soÁt nhiỄm khuẨn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoa kiỂm soÁt nhiỄm khuẨn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhiễm khuẩn

英語

viral infections

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhiễm khuẩn huyết

英語

sepsis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hoặc nhiễm khuẩn niệu đạo.

英語

or a urinary tract infection. white count was normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiễm khuẩn, không xác định

英語

bacterial infection, unspecified

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

không có nhiễm khuẩn.. sốt.

英語

if you add pain into the mix, fever, frequent urination could indicate a kidney problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe của cậu được nhiễm khuẩn rồi.

英語

your vehicle is infested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể họ đều nhiễm khuẩn strep.

英語

maybe they've both got strep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông cố nhiễm khuẩn máy tính của ông?

英語

you purposely infected your own computer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm soát

英語

veterinary department

最終更新: 2021-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm soát ...

英語

control...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo, khoang này đã bị nhiễm khuẩn.

英語

control, we have a contaminant in chamber 47.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nấm bị nhiễm khuẩn và chảy rữa sau 1 đêm.

英語

straw mushroom may suffer bacteria contamination and tend to decay after one night.

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm soát vốn

英語

capital control

最終更新: 2012-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị kiểm soát .

英語

controlled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai kiểm soát?

英語

it's gotta be fair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm soát tao đi

英語

control me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắn đài kiểm soát.

英語

over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không bị đau bụng hay nhiễm khuẩn buổi sáng ngày nhập viện.

英語

you didn't have strep or a stomach bug the morning you came in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trưởng ban kiểm soát

英語

supervisory board

最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai kiểm soát.

英語

unchecked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,687,602 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK