検索ワード: khoanh nợ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoanh nợ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khoanh vùng.

英語

narrow it down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoanh vùng!

英語

narrow it down! argh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nợ

英語

debit

最終更新: 2016-11-24
使用頻度: 28
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoanh, khoảnh

英語

argeritate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vẫn nợ

英語

pay on time

最終更新: 2022-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết nợ.

英語

didn't work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nợ ư?

英語

debt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nợ nần.

英語

- loans?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

duyên  nợ

英語

creaking cunt

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có khoanh 3 phim.

英語

i've circled 3.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không khoanh tay...

英語

i'm not gonna stand by...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông làm sao mà khoanh tay được.

英語

no legs, philippe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tay khoanh lại, cổ đứng nghiêng.

英語

hands folded, she's leaning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo tin tức khoanh vùng của fusco.

英語

fusco's ci.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mong tôi cứ khoanh tay đứng nhìn?

英語

so that's it, then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ngờ là họ khoanh tay đứng nhìn.

英語

i never imagined they were merely witnesses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nho nhỏ thế này đã biết khoanh tay chào!

英語

such a huge one being so young!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoanh vùng là nơi các cô ấy bị bắt cóc.

英語

circles where the girls were abducted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi đang khoanh vùng một tên khủng bố.

英語

i'm circling a certain terrorist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng lẽ chúng tôi phải ngồi khoanh tay à?

英語

we're just supposed to compromise on his care?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,896,612 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK