来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khoanh vùng.
narrow it down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khoanh vùng!
narrow it down! argh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn nợ
pay on time
最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hết nợ.
didn't work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nợ ư?
debt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nợ nần.
- loans?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
duyên nợ
creaking cunt
最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có khoanh 3 phim.
i've circled 3.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không khoanh tay...
i'm not gonna stand by...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông làm sao mà khoanh tay được.
no legs, philippe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tay khoanh lại, cổ đứng nghiêng.
hands folded, she's leaning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo tin tức khoanh vùng của fusco.
fusco's ci.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mong tôi cứ khoanh tay đứng nhìn?
so that's it, then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ngờ là họ khoanh tay đứng nhìn.
i never imagined they were merely witnesses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nho nhỏ thế này đã biết khoanh tay chào!
such a huge one being so young!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoanh vùng là nơi các cô ấy bị bắt cóc.
circles where the girls were abducted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi đang khoanh vùng một tên khủng bố.
i'm circling a certain terrorist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng lẽ chúng tôi phải ngồi khoanh tay à?
we're just supposed to compromise on his care?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: