検索ワード: khuấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khuấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- vậy con sẽ là người khuấy mật?

英語

- you're gonna be a stirrer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con trai, để ta nói về công việc khuấy đều.

英語

son, let me tell you about stirring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ đấy, con sẽ thấy thanh khuấy mật của ta

英語

wait till you see the sticks i have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đếm phấn, rót mật, khuấy mật bàn giấy, cắt tóc...

英語

pollen counting, stunt bee, pouring, stirrer, front desk, hair removal...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ làm tại honex con trai tôi, người khuấy mật!

英語

you're going into honey. our son, the stirrer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn đần độn này...đang làm khuấy đảo cuộc sống của anh em nhà beta.

英語

these geeks... these geeks are messing with the beta way of life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con cầm lấy cái gậy, và chỉ đưa nó quay tròn thế là con đã khuấy đều rồi.

英語

you grab that stick, and you just move it around, and you stir it around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha, con vẫn nhớ có lần cha về nhà với trạng thái mệt mỏi. tay thì vẫn khuấy đều.

英語

dad, i remember you coming home so overworked your hands were still stirring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật tuyệt, đến con ngựa cũng có giày, còn con người thì không. Đây, hãy khuấy lên.

英語

please, dear, you mustn't cry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm nóng, làm lạnh, người rót mật, người khuấy mật, humming, thanh tra số 7, điều phối viên, người giám sát,

英語

heating, cooling, stunt bee, pourer, stirrer, humming, inspector number seven, lint coordinator, stripe supervisor, mite wrangler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,796,161,143 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK