プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thủ tục
procedure
最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:
sÁch thỦ tỤc
foreign body control
最終更新: 2019-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
thủ tục mà.
protocol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một thủ tục?
a procedure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các thủ tục...
- there's procedures...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thủ tục hải quan
infrastructure costs
最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ làm thủ tục.
just formalities.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy theo thủ tục:
follow the procedure:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thủ tục pháp lý.
- standard tap procedure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công thức (thủ tục)
formula (procedure)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thủ tục hành chính
institutional reform
最終更新: 2024-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
thủ tục căn bản thôi.
standard procedure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quầy làm thủ tục hả?
peter: i saw him at the door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh biết thủ tục mà.
- come on. you know the drill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vẫn còn vài ... thủ tục.
- there are some... formalities.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm thủ tục thông quan
apply for an export license
最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết thủ tục rồi đấy.
you know the drill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thủ tục hợp pháp gì vậy?
what legal procedure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: