検索ワード: khu vực dịch vụ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khu vực dịch vụ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dịch vụ

英語

services

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

Đâu cũng có, trừ khu vực dịch vụ.

英語

everywhere but the service areas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dịch vụ tốt

英語

troubleshooting

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn dịch vụ:

英語

select service:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"dịch vụ tl"?

英語

"nk agent"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dịch vụ lưu trú

英語

lodging

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dịch vụ của anh.

英語

you're served.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dịch vụ phòng

英語

- room service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một dịch vụ mới.

英語

new service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"dịch vụ worldly."

英語

"worldly escorts."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dịch vụ ngoại trú

英語

ambulatory services

最終更新: 2020-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dịch vụ phòng đây.

英語

[knocking] room service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dịch vụ phòng sao?

英語

room service?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dịch vụ phòng đây.

英語

- housekeeping. - oh, good, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dịch vụ đã bị khóa ở khu vực này.

英語

services have been suspended for this area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đặc vụ seymour simmons, khu vực 8.

英語

agent seymour simmons, sector eight, formerly seven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng thời tăng cường công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực dịch vụ hàng hải.

英語

simultaneously, it should improve the state management of marine services.

最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển dịch cơ cấu kinh tế một cách có hiệu quả thông qua việc đẩy nhanh hơn nữa sự phát triển của khu vực dịch vụ với các phân ngành có nhiều tiềm năng như:

英語

it should carry out effective economic transition through stepping up further the development of service zones along with the potential sectors, such as:

最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nộp đơn yêu cầu qua các dịch vụ trung tâm, khu vực 9-18. người tiếp theo.

英語

file a quit claim through central services, section nine-eighteen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải gắn sự phát triển các phân ngành thuộc lĩnh vực dịch vụ trong từng tỉnh, thành phố với sự phát triển chung của toàn ngành dịch vụ ở mỗi tiểu vùng và toàn vùng.

英語

the development of any sector related to services in each province and city should be associated with the general development of services in the small and overall region.

最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,971,633 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK