検索ワード: kiểm nghiệm gốc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kiểm nghiệm gốc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kiểm nghiệm arch

英語

arch

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thử, kiểm nghiệm

英語

audit

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phòng kiểm nghiệm

英語

testing room

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bản kiểm nghiệm phật.

英語

pei found in jia's residence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm nghiệm ý tưởng

英語

concept testing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đã được kiểm nghiệm rồi.

英語

they've been tried and tested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã được kiểm nghiệm da liễu

英語

dermatologically tested

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kiểm nghiệm chất lượng (sự)

英語

quality control

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kiểm nghiệm viên bán thành phẩm

英語

semi-finished product tester

最終更新: 2024-03-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và rồi họ bắt đầu kiểm nghiệm.

英語

and then they started the testing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy nói nó đã được kiểm nghiệm.

英語

it's been certified, he says.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm nghiệm khả năng thanh toán năng động

英語

dynamic solvency testing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tự kiểm nghiệm lại là 1 chuyện khác.

英語

it's another thing to hear it from the tk-421.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái gì, có kết quả kiểm nghiệm rồi sao?

英語

what, did the labs come back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phép kiểm nghiệm vây; phép kiểm nghiệm vòng biên

英語

encompassing test

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chỉ có thực tiễn mới là tiêu chuẩn duy nhất kiểm nghiệm chân lý

英語

practice is the sole criterion for testing truth

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe có vẻ lạ, nhưng chị nghĩ tốt nhất ta đừng kiểm nghiệm giả định đó.

英語

i know it sounds hokey, but i think it's best if we don't go testing the theory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói tôi nghe đi, chuyện gì xảy ra với những máy này sau khi kiểm nghiệm?

英語

tell me, your honor, what happens with these things after the trial?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau tất cả, anh không thể biết được sức mạnh của niềm tin cho đến khi nó được kiểm nghiệm.

英語

after all, you cannot know the strength of your faith until it's been tested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một bản sao giấy chứng nhận của nhà máy và bản báo cáo (chứng nhận xuất xứ, báo cáo tuân thủ và kiểm nghiệm của nhà máy)

英語

one copy of the factory certificate and the report (certificate of origin, factory conformity and calibration report)

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,775,647 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK