検索ワード: kinh tế thế giới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kinh tế thế giới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thế giới ảo

英語

virtual world

最終更新: 2016-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trên thế giới này

英語

- in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh tế

英語

economy

最終更新: 2011-07-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thế giới nguy hiểm

英語

- the world...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là chuyện của thế giới

英語

it's about the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái thế giới đó không...

英語

you mean your world !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hòa bình cho thế giới?

英語

world peace?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thế giới ở dưới chân anh

英語

the world's at my feet

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thế giới bên ngoài đẹp lắm.

英語

it's nice outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ý cậu là thế giới của cậu!

英語

to the real world !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thế giới này ở dưới chân anh

英語

i have the world at my feet

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả thế giới có thể sẽ sụp đổ.

英語

our whole world could explode.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

# và rồi cả thế giới biến mất

英語

# and all the world is gone

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kinh tế lao động

英語

financial and monetary theory

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nuôi sống cả thế giới.

英語

we feed the planet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm nhận về thế giới... và cô ấy.

英語

the feel of the world... and her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu phải ở đây để cứu thế giới.

英語

you're here to save the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngành kinh tế học?

英語

- economics?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là romeo thế giới dưới chân của anh

英語

i'm romeo the world's at my feet

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái thế giới mà tôi không có chỗ dung thân.

英語

friends!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,037,286,225 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK