来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thế giới ảo
virtual world
最后更新: 2016-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- trên thế giới này
- in the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh tế lao động
financial and monetary theory
最后更新: 2021-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta nuôi sống cả thế giới.
we feed the planet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm nhận về thế giới... và cô ấy.
the feel of the world... and her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu phải ở đây để cứu thế giới.
you're here to save the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngành kinh tế học?
- economics?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là romeo thế giới dưới chân của anh
i'm romeo the world's at my feet
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái thế giới mà tôi không có chỗ dung thân.
friends!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: