プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sẽ là một kỉ niệm đẹp đây.
it'll make for a nice memory!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một ngày thật đẹp
such a beautiful day
最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:
một cú thật đẹp.
- bullshit. no, he was, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây sẽ là một kỷ niệm khó quên.
you know you can stop this any time that you want.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chia sẻ một kỷ niệm.
share a memory, perhaps?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đã có một kỉ niệm thật đẹp
i'm so worried for you
最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
một kỷ niệm thật đặc biệt phải không?
man, but what a thing we've shared?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật đẹp
it's beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
một bức tượng thật đẹp.
what a beautiful statue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật là một ngày "tưởng niệm" đẹp đẽ.
it's a beautiful memorial day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"một buổi chiều thật đẹp.
"a real nice afternoon."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thật là một khoảnh khắc đẹp.
what a great moment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày kỷ niệm
anniversary south vietnam fall
最終更新: 2016-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một kỷ niệm nhỏ từ nepal.
a little souvenir from nepal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn lìa xa như một kỷ niệm nhòa.
my friends forsake me like a memory lost.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lễ kỷ niệm.
- anniversary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
để lại cho tôi những kỉ niệm thật đẹp
give me good memories.
最終更新: 2022-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kỷ niệm ngày cưới?
- wedding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: