検索ワード: là một kỷ niệm thật đẹp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

là một kỷ niệm thật đẹp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sẽ là một kỉ niệm đẹp đây.

英語

it'll make for a nice memory!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một ngày thật đẹp

英語

such a beautiful day

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cú thật đẹp.

英語

- bullshit. no, he was, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây sẽ là một kỷ niệm khó quên.

英語

you know you can stop this any time that you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chia sẻ một kỷ niệm.

英語

share a memory, perhaps?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã có một kỉ niệm thật đẹp

英語

i'm so worried for you

最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một kỷ niệm thật đặc biệt phải không?

英語

man, but what a thing we've shared?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật đẹp

英語

it's beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một bức tượng thật đẹp.

英語

what a beautiful statue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật là một ngày "tưởng niệm" đẹp đẽ.

英語

it's a beautiful memorial day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"một buổi chiều thật đẹp.

英語

"a real nice afternoon."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thật là một khoảnh khắc đẹp.

英語

what a great moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày kỷ niệm

英語

anniversary south vietnam fall

最終更新: 2016-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một kỷ niệm nhỏ từ nepal.

英語

a little souvenir from nepal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn lìa xa như một kỷ niệm nhòa.

英語

my friends forsake me like a memory lost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lễ kỷ niệm.

英語

- anniversary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày kỷ niệm cưới

英語

wedding anniversary

最終更新: 2010-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cố gắng kỷ niệm theo cách thật cảm động.

英語

trying to celebrate in some pathetic little way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

để lại cho tôi những kỉ niệm thật đẹp

英語

give me good memories.

最終更新: 2022-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kỷ niệm ngày cưới?

英語

- wedding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,037,740,660 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK