プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
làm người yêu em anh nhá
be my lover
最終更新: 2020-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
ltina, người yêu của tao.
that is irina, my mistress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi mọi người nhá
coming through...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đừng là người đó nhá.
don't make this about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao tưởng mày là người yêu nước.
i thought you were a patriot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao có yêu một người.
- i have loved someone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhá?
all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để tao nói mày nghe về sát nhân nhá.
let me tell you about murder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhá?
- yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhá»
call
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
& nhá»
configure background...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
xàm l y n voi tao
最終更新: 2023-08-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ tiếp nhá, em yêu.
go back to sleep, hon. love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày nói l? i tao nghe
you're gonna have to repeat that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i cho tao, cho m? tao
it's for me ma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao mu? n cham m? tao.
i like to look after me ma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i m? tao c? n m?
and me ma needs a caravan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ch¯c hÍ yêu con l¯m.
i'm sure they love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao ghét b? n di gan này l? m...
i fucking hate pikeys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: