検索ワード: làm việc trong quân đội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

làm việc trong quân đội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi làm trong quân đội

英語

because i'm quite fat

最終更新: 2020-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong quân đội.

英語

in the military.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi làm trong quân đội.

英語

my father worked for the military junta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm trong quân đội à?

英語

you were in the military.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ trong quân đội.

英語

just the army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã làm gì trong quân đội?

英語

what'd you do in the army?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phụ nữ trong quân đội.

英語

girls in the military.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở trong quân đội?

英語

were you in the army?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ở trong quân đội.

英語

i'm from the army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ở trong quân đội?

英語

- you're in the military?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đâu phải trong quân đội.

英語

but i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có công lý trong quân đội!

英語

stand up and click your heels together!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tao không trong quân đội.

英語

then you ain't no brother to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trai tôi ở trong quân đội

英語

my brother's in the army

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái giống trong quân đội đó .

英語

ones like the military uses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng phục vụ trong quân đội?

英語

are you in the service?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thích hoạt động trong quân đội

英語

i'm going to join the ulster rifles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không còn trong quân đội nữa.

英語

i was not in the army anymore and we were retrieving a hostage, something like...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, ông đã ở trong quân đội.

英語

no, you were in the army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quân đội

英語

militaries

最終更新: 2010-11-21
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,333,655 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK