検索ワード: lên chủ đề cho bữa tiệc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lên chủ đề cho bữa tiệc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bữa tiệc

英語

party

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc.

英語

homecoming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc?

英語

— the party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc?

英語

- a party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh chủ trì bữa tiệc đó nhé.

英語

you lead the shore party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

loại cô làm cho bữa tiệc ấy?

英語

the ones you made for the party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc đây.

英語

cakes and kettledrums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một bữa tiệc?

英語

a party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc à?

英語

- party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn tôi sẽ chuẩn bị cho bữa tiệc.

英語

we'll be ready to party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc bãi biến!

英語

shore party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-anh có biết chủ nhân bữa tiệc không.

英語

it's okay. - did you know the host?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc thế nào?

英語

- how was the party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc thật tuyệt.

英語

yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày hôm đó họ đang đi mua váy cho bữa tiệc.

英語

they'd gone downtown that day to shop for a party dress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc tuyệt quá.

英語

fucking great party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc tuyệt thật!

英語

- **[beach] - what a great party!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó làm cho bữa tiệc trở nên ấm cúng và trang trọng hơn

英語

as we know, flowers are indispensable at parties

最終更新: 2022-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danny, bữa tiệc lên mùi mất!

英語

danny, i'm gonna be sick!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

line 'em up, josie, tôi đã sẵn sàng cho bữa tiệc đêm này

英語

[ exhales ] line 'em up,josie, i'm ready to party tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,258,719 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK