プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lúc đó...
it-it was...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lúc đó.
- which it won't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- lúc đó?
- with this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc đó anh...
i was...um...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngay lúc đó?
then and there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lúc đó cô...
you were...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em sợ lúc đó
em đã đến ngày kinh nguyệt
最終更新: 2022-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tới lúc đó....
or at least i could come back to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó mấy giờ?
what time was that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chờ đến lúc đó.
- until then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu sẽ ở đó cho đến khi xong việc.
you'll stay there as long as it takes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, lúc đó khách khứa đến và...
- no then our guests came. and then...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó khuya rồi.
it was late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, là lúc đó.
no, then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng mong đến lúc đó
em có thể rời bỏ nigeria đến việt nam
最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí mật cho đến lúc đó.
our secret till then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho đến lúc đó thì sao?
until then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn xa lắm mới đến lúc đó.
far from it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn nhỏ...đến đúng lúc đó.
[peep] [peep] [peep peep peep]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho đến lúc đó chỉ có hiện tại
until there there was only now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: