検索ワード: lúc đó như là người tôi lạnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lúc đó như là người tôi lạnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lúc đó tôi cũng là một người khác.

英語

i was another person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó có hai người.

英語

you saw those two men hanged. it must be...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó tôi,

英語

i was there

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó tôi là một người bị kẹt tầng hai.

英語

i was a second-storey man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay cả lúc đó, cũng có người quấy rầy tôi.

英語

even there, someone has to annoy me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó hai người như anh em.

英語

you were like brothers back then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó tôi 13 tuổi.

英語

i was 13.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

lúc đó tôi 35 tuổi Điều mọi người thấy

英語

i aged to about 35... what you see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc đó tôi say rượu.

英語

- i had been drinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc đó tôi làm sao?

英語

i was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó tôi đang làm một kiểu như hộp đêm với một người bạn gái.

英語

i was running a kind of nightclub with another girl...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và lúc đó tớ như thể...

英語

- and just then i was like...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng, nếu lúc đó tôi...

英語

- but, if i hadn't you... besides,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tới lúc đó, tôi cần mọi người ở yên đây.

英語

till they get here, i need you to hang tight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng người lạnh lẽo như băng.

英語

but you are cold as ice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó những người như chúng ta sẽ ra sao?

英語

what'll there be for men like us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ kiểu như làm cho tôi lạnh lùng.

英語

- they just sort of leave me cold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì một người lạnh lùng như tớ,

英語

- because as cold as i am,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nóng lúc lạnh.

英語

fever this moment. hypothermia the next.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó ông đại úy mặc áo lạnh có tên tôi.

英語

the captain had a sweater with my name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,368,251 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK