検索ワード: lưới tản nhiệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lưới tản nhiệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

máy tản nhiệt của lò.

英語

-programmable launch controllers. plcs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tản nhiệt cũng bị bắn hỏng

英語

radiator took a hit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ tản nhiệt không sao.

英語

there's no damage to your radiator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tay lên tản nhiệt được này.

英語

- dad! can i put your fingers through the radiator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ làm nguội , bộ tản nhiệt .

英語

heat sink

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nó đã bị bắn hỏng bộ tản nhiệt

英語

it's got a shot radiator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ống tản nhiệt của chiếc rv bị hỏng.

英語

the rv's radiator hose is shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ bọn sư tử đã làm hỏng bộ tản nhiệt.

英語

it seems that the lions got to the radiator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

so với bếp lò thì thiết bị tản nhiệt rất ít

英語

ventilation is so insufficient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và anh ta đái vào bộ tản nhiệt - thật hả ?

英語

- and you just piss in the radiator. - really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

+ kiểm tra hư hỏng bên ngoài, và đánh số cánh tản nhiệt.

英語

+ check any external damage and number the cooling fins.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

những gì các bạn nghe thấy là do các đường ống dẫn đến bộ tản nhiệt.

英語

you heard it all through the house because of these pipes leading to the radiator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

+ hướng dẫn và kiểm tra trình tự thực hiện các bước lắp đặt cánh tản nhiệt

英語

+ provide instructions and inspection on execution sequence of cooling fins installation.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- chết tiệt, lance, vài phút nữa đê xin lỗi chúng tôi cần ông tiểu vào bộ tản nhiệt

英語

- yo, stage fright, how're we doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 ngòi nổ nhỏ sẽ được đặt ở đây, sẽ bảo đảm an toàn cho nút bấm tự động đóng của súng tản nhiệt.

英語

one small detonation set here, will safely trigger an automatic shutdown of the cooling rods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta lẻn vào lều của họ, ăn cắp chìa khóa của don... rồi ta đưa xe rv quay lại chỗ cửa hàng và tôi sẽ tráo ống tản nhiệt hai xe.

英語

what i was gonna say: we sneak into the tent, steal don's keys then we take the rv back to the shop and i can swap out their radiator hose for ours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,785,450,011 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK