検索ワード: lượt truy cập qua giá trị cho (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lượt truy cập qua giá trị cho

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giá trị cho công ty

英語

practical experience

最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

22,000 lượt truy cập.

英語

twenty-two thousand page requests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- triệu lượt truy cập, dễ như bỡn!

英語

- a million hits, easy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng 50 nghìn lượt truy cập mỗi ngày.

英語

they get about 50,000 hits a day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như thế sẽ có thêm nhiều lượt truy cập.

英語

-it'll mean more hits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đấy có phải là giá trị cho chúng ta học hỏi?

英語

are those values for us to learn?

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trang của cậu được 2,200 lượt truy cập trong 2h?

英語

the site got 2,200 hits within two hours?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn tôi từ bỏ thứ duy nhất giúp tôi có giá trị cho cả nhóm.

英語

you want me to give up the one thing that makes me valuable to the team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có hàng nghìn lượt truy cập twitter và cả cái này nữa...

英語

we have thousands of retweets, and we're a vine...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

blog này đã có gần 2,000 lượt truy cập trong 8 tiếng gần đây.

英語

this blog has had nearly 2,000 hits in the last eight hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kĩ năng và kĩ năng nào của bạn có thể tạo ra giá trị cho cộng đồng hay không

英語

which of your skills and skills can create value for the community

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật hiếm khi được nghe lời khen ngợi của cô, vì vậy càng tăng thêm giá trị cho nơi này.

英語

your good opinion is rarely bestowed, and therefore more worth the earning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã vô giá trị cho tới khi tôi có chồng, rồi bây giờ tôi nghĩ mình cũng vô giá trị khi là một góa phụ.

英語

i was worthless until i married, so now i guess i'm worthless as a widow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

\<emph\>danh sách giá trị cho tài liệu html\</emph\>

英語

\<emph\>value lists for html documents\</emph\>

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi giá trị tiền tệ dương. nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải.

英語

if this option is checked, the currency sign will be prefixed (i. e. to the left of the value) for all positive monetary values. if not, it will be postfixed (i. e. to the right).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã thu thập được mẫu đất, và... có nhiều dấu giày còn để lại từ một trò chơi đánh bóng, tôi nghĩ những cú ném bóng sẽ có giá trị... cho cuộc điều tra...

英語

i've collected soil specimens and, although numerous shoe impressions remain from the game i think dental-stone casts will prove invaluable to the investigation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ có một giá trị cho x... là 4-3(x-4)... bằng với x-2(4-x).

英語

for what set of values for "x"... is 4-3(x-4)... equal to x-2(4-x)?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

elliott và em ngỏ ý muốn trả tiền điều trị cho anh... không có ràng buộc gì cả. lời ngỏ ý đó vẫn còn nguyên giá trị. nhưng anh từ chối vì lòng tự trọng của anh, nhưng lại nói với vợ con rằng bọn em trả tiền điều trị cho anh.

英語

elliott and i offer to pay for your treatment, no strings attached an offer which still stands, by the way and you turn us down out of pride, whatever, and then you tell your wife that in fact we are paying for your treatment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các cấu trúc nâng cao tiện ích của các tập hợp chẳng hạn như mảng. Để tạo một mảng các thực thể như kiểu màu có nhiều trường mà không cần sử dụng cấu trúc, cần phải khai báo một mảng cho mỗi trường và giữ từng giá trị cho một trường trong cùng một chỉ số của mỗi mảng. tuy nhiên, với một cấu trúc, chúng ta có thể khai báo một mảng trong đó mỗi phần tử là một thể hiện của cấu trúc.this chapter expands on the pointer concepts learned so far. this includes the intro‐ duction of pointer notation as used with structures, a discussion of how memory is allocated for a structure, a technique for managing memory used by structures, and uses of function pointers.

英語

this chapter expands on the pointer concepts learned so far. this includes the intro‐ duction of pointer notation as used with structures, a discussion of how memory is allocated for a structure, a technique for managing memory used by structures, and uses of function pointers.

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,488,980 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK